検索ワード: Сын (ロシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

Сын

ベトナム語

an sơn

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Сын Лонг

ベトナム語

sơn long

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Длинный сын

ベトナム語

long sơn

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 10
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Сын Дана: Хушим.

ベトナム語

con trai của Ðan là hu-sim.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Сын Ефана: Азария.

ベトナム語

con trai của Ê-than là a-xa-ria.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

его сын Амон, его сын Иосия.

ベトナム語

con trai ma-na-se là a-môn, con trai a-môn là giô-si-a.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

от Дана Ахиезер, сын Аммишаддая;

ベトナム語

về chi phái Ðan, a-hi-ê-xe, con trai của a-mi-sa-đai;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Нон, сын его, Иисус, сын его.

ベトナム語

Ê-li-sa-ma sanh nun; và nun sanh giô-suê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

от Асира Пагиил, сын Охрана;

ベトナム語

về chi phái a-se, pha-ghi-ên, con trai của oùc-ran;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Садок, сын его; Ахимаас, сын его.

ベトナム語

xa-đốc con trai của a-hi-túp, a-hi-ma-ách con trai của xa-đốc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Сын Ионафана Мериббаал; Мериббаал родил Миху.

ベトナム語

con trai của giô-na-than là mê-ri-ba-anh; mê-ri-ba-anh sanh mi-ca.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

сын Цуфа, сын Елканы, сын Махафа, сын Амасая,

ベトナム語

thô-a con trai của xu-phơ, xu-phơ con trai của eân-ca-na, eân-ca-na con trai của ma-hát, ma-hát con trai của a-ma-sai,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Иоиль, брат Нафана; Мивхар, сын Гагрия;

ベトナム語

giô-ên em của na-than,; mi-bê-ha, con trai của ha-gơ-ri; xê-léc là người am-môn;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Магарай Нетофафянин; Хелед, сын Вааны, Нетофафянин;

ベトナム語

ma-ha-rai ở nê-tô-pha; hê-lết, con trai của ba-a-na ở nê-tô-pha;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Ахиам, сын Сахара, Гараритянин; Елифал, сын Уры;

ベトナム語

a-hi-giam, con trai sa-ca ở ha-ra; Ê-li-pha, con trai u-rơ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

сын Авишуя, сын Финееса, сын Елеазара, сын Аарона первосвященника, –

ベトナム語

u-xi con trai của bu-ki, bu-ki con trai của a-bi-sua, a-bi-sua con trai của phi-nê-a, phi-nê-a con trai của Ê-lê-a-sa, Ê-lê-a-sa con trai của a-rôn, là thầy tế lễ thượng phẩm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Сын Афаима: Иший. Сын Ишия: Шешан. Сын Шешана: Ахлай.

ベトナム語

con trai của Áp-ba-im là di-si. con trai của di-si là sê-san. con trai của sê-san là aïc-lai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Желаю сыну

ベトナム語

chúc sơn

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,759,476,416 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK