検索ワード: пятый (ロシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

пятый

ベトナム語

thứ năm

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Выбран пятый рабочий столname

ベトナム語

tiểu dụng trên bảng điều khiển để chuyển đổi màn hình nền ảoname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

пятый Малхию, шестой Миямину,

ベトナム語

cái thăm thứ năm nhằm manh-kia; cái thăm thứ sáu nhằm mia-min;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

И был вечер, и было утро: день пятый.

ベトナム語

vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ năm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

пятый Елам, шестой Иегоханан, седьмой Елиегоэнай.

ベトナム語

Ê-lam thứ năm, giô-ha-nan thứ sáu, và Ê-li-ô-ê-nai thứ bảy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

В пятый день начальник сынов Симеоновых Шелумиил, сын Цуришаддая;

ベトナム語

ngày thứ năm, đến quan trưởng của con cháu si-mê-ôn, là sê-lu-mi-ên, con trai xu-ri-ha-đai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Пятый жребий вышел колену сынов Асировых, по племенам их;

ベトナム語

phần thứ năm bắt thăm trúng về chi phái a-se, tùy theo những họ hàng của chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Стена была совершена в двадцать пятый день месяцаЕлула, в пятьдесят два дня.

ベトナム語

vậy, ngày hai mươi tháng Ê-lun, vách thành sửa xong, hết năm mươi hai ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

В пятый день месяца(это был пятый год от пленения царя Иоакима),

ベトナム語

ngày mồng năm tháng ấy, bấy giờ là năm thứ năm sau khi vua giê-hô-gia-kin bị bắt làm phu tù,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

четвертый – Адония, сын Аггифы; пятый – Сафатия, сын Авиталы;

ベトナム語

con thứ tư là a-đô-ni-gia, con trai của ha-ghít; con thứ năm là se-pha-tia, con trai của a-bi-tanh;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

И в пятый день девять тельцов, двух овнов, четырнадцать однолетних агнцев, без порока,

ベトナム語

ngày thứ năm, các ngươi phải dâng chín con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Пятый, для пятого месяца, князь Шамгуф Израхитянин, и в его отделении двадцать четыре тысячи.

ベトナム語

ban trưởng thứ năm về tháng năm, là sa-mê-hút, người gít-ra; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

пятый – Сафатия, от Авиталы; шестой – Ифреам, от Аглаи, жены его, –

ベトナム語

thứ năm, sê-pha-ti-a, con trai của a-bi-tanh; thứ sáu, dít-rê-am, con của Éc-la, vợ Ða-vít.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Сыновья Овед-Едома: первенец Шемаия, второй Иегозавад, третий Иоах, четвертый Сахар, пятый Нафанаил,

ベトナム語

các con trai của Ô-bết-Ê-đôm là sê-ma-gia con trưởng, giê-hô-xa-bát thứ nhì, giô-a thứ ba, sa-ca thứ tư, nê-ta-nên thứ năm,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

В пятый год Иорама, сына Ахавова, царя Израильского, за Иосафатом, царем Иудейским, воцарился Иорам, сын Иосафатов, царь Иудейский.

ベトナム語

năm thứ năm về đời giô-ram, con trai a-háp, vua y-sơ-ra-ên, thì giô-ram, con trai giô-sa-phát, vua giu-đa, lên ngôi làm vua giu-đa đương khi giô-sa-phát còn trị vì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Дважды пять - десять.

ベトナム語

hai năm rõ mười.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,739,992,937 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK