プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
的
của
最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
(% 2 的% 1)
(% 1 of% 2)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
kde 的 xml 翻译器
bộ dịch xml của kde
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
% 1 的 dom 树
cây dom cho% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
% 2 上 的% 1
% 1 trên% 2
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
sftp 的 kio slavename
a kioslave (đày tớ vào ra kde) cho sftpname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
gnome 的 tetrinet 客户端
trình khách tetrinet cho gnome
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
kenta cho 的 mu-cade
kenta cho's mu-cade
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
% 1 (% 3 的% 2 位)
% 1 (% 2 trên% 3 bit)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
支持 python 的 plasma 壁纸name
tiểu dụng plasmaname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
spe (stani 的 python 编辑器)
spe (trình soạn thảo python của stani)
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
恨 我 的 、 也 恨 我 的 父
kẻ nào ghét ta cũng ghét cha ta nữa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
% 2 的% 1fix position for droptarget
trên
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
腿 是 鐵 的 、 腳 是 半 鐵 半 泥 的
ống chơn bằng sắt; và bàn chơn thì một phần bằng sắt một phần bằng đất sét.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
多 馬 說 、 我 的 主 、 我 的 神
thô-ma thưa rằng: lạy chúa tôi và Ðức chúa trời tôi!
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
屬 書 反 的 、 有 書 反 族 . 屬 戶 反 的 、 有 戶 反 族
do nơi sê-phu-pham sanh ra họ sê-phu-pham; do nơi hu-pham sanh ra họ hu-pham.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
kde的 2ch 客户端
trình khách 2ch cho kde
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照: