検索ワード: Địa điểm của tôi (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

Địa điểm của tôi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Địa điểm giao xe:

ベトナム語

location of receiving automobile:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

các địa điểm du lịch

ベトナム語

tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình

最終更新: 2020-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Địa điểm nộp hồ sơ:

ベトナム語

place of submitting files:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

công việc của tôi quá tải

ベトナム語

công việc của tôi đang quá tải

最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tiếng anh của tôi rất tệ

ベトナム語

最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ấn tượng của tôi về crush

ベトナム語

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của cậu ấy

最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

ベトナム語

anh ấy sang định cư

最終更新: 2022-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

vâng, các chỉ huy của tôi không đủ tốt

ベトナム語

nó không đủ mạnh

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ngoại ngữ của tôi không được tốt cho lắm

ベトナム語

最終更新: 2020-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thật tiếc quá, tiếng anh của tôi không tốt

ベトナム語

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hãy nhìn vào ánh mắt của tôi , sẽ thấy được tôi yêu bạn thế nào

ベトナム語

tôi cũng có lỗi lầm ,bạn cũng có lỗi lầm ,chúng ta đều có lỗi ,vì vậy bây giờ tôi sẽ tha thứ cho bạn,bạn cũng tha thứ cho tôi nhé ,xin lỗi và cảm ơn bạn

最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi sống ở quận 3, tôi có công việc và tôi làn full time, hôm qua là ngày nghỉ của tôi

ベトナム語

tôi rất muốn gặp lại bạn và có thể đi dạo gần nước

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Địa điểm thực hiện dự án không được xem là vùng tạo việc làm trọng điểm vào thời điểm tiến hành hoạt động đầu tư hoặc nộp Đơn i-526.

ベトナム語

t he proj ect ’s l ocat i on may not be consi der ed a t ea at t he t i me of inves t ment or i -526 petition filing.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

cho đến năm vừa rồi, khi tôi yêu người yêu cũ của tôi, một thời gian dài sau khi yêu nhau, anh ấy có hỏi tôi xin phép tôi về việc quan hệ tình dục.

ベトナム語

trước đây tôi đã nghĩ nó không quan trọng trong một mối quan hệ. tôi thậm chí còn không tìm hiểu về nó.

最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không thể khẳng định được khả năng cục nhập tịch và di trú hoa kỳ sẽ tiếp tục chấp thuận bản nghiên cứu kinh tế và nhân khẩu học về vùng tạo việc làm trọng điểm của dự án do bộ lao động và phát triển lực lượng lao động thuộc bang new jersey ban hành.

ベトナム語

there can be no assurance that uscis will continue to accept the state of new jersey department of labor and workforce development, economic and demographic research of t he proj ect’ s tea (targeted employment area).

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đặc biệt, với định hướng phát triển mảng liệu pháp tế bào của trường trong 5 năm tới lại chưa có nguồn nhân sự để thực hiện, cộng với tình yêu dành cho tế bào của tôi, thôi thúc tôi phải đi học.

ベトナム語

particularly, the university’s orientation of developing cell therapy in the next 5 years has not been deployed due to the shortage of human resource, and the cell research is my favorite sector. this is the reason why choose to study it.

最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

một trong những nhược điểm của việc giảng dạy này là nó không những không thể đạt được cách tiếp cận giao tiếp mà còn không có các khái niệm liên quan khác, như tăng cường giảng dạy fl hoặc thúc đẩy đọc mạnh mẽ, viết quá trình và làm việc dự án. rất có khả năng thâm hụt trong giảng dạy fl thậm chí còn trở nên thiếu sót hơn, đặc biệt đối với những người ít được đào tạo về học thuật, ít được đào tạo về ngôn ngữ hoặc ít được ưu tiên về kinh tế.

ベトナム語

one of the drawbacks of this teaching is that it has not only not been possible to achieve a communicative approach but that it has no other related concepts, such as enhancing fl teaching or promoting intense reading, process writing and project work. it is very possible that the deficit in fl teaching can become even more deficient, particularly for those who are less academically trained, less linguistically trained, or less economically privileged.

最終更新: 2020-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,876,939 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK