検索ワード:  would it be possible to leave a day early (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

 would it be possible to leave a day early

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

would it be possible to reschedule it?

ベトナム語

cô có thể sắp xếp lại lịch hẹn được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

would it be possible to have a word with you at my flat?

ベトナム語

chẳng hay tôi có thể nào nói với ông một lời trong phòng rửa ảnh của tôi hay không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

would you care to leave a message

ベトナム語

bạn có muốn để lại lời nhắn không

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

would it be possible for you to advance me £20?

ベトナム語

không biết ông có thể ứng trước cho tôi 20 bảng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

would it be possible, sir, to remove the dog from the lobby until we leave?

ベトナム語

chuyện này có thể không, thưa ngài,... đem con chó ra khỏi đại sảnh cho đến khi chúng tôi rời đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

would it be possible to speak to the witches responsible?

ベトナム語

phải. anh sẽ chẳng muốn làm điều đó đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when would it be?

ベトナム語

khoảng mấy giờ?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, would it be possible to see dr. balan's security clearance?

ベトナム語

oh, tôi có thể xem hồ sơ an ninh của bác sĩ của balan được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- why would it be?

ベトナム語

- sao vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you think that it would be possible to land the plane here?

ベトナム語

anh có nghĩ nên đáp ở đây không, có nhiều hồ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- who else would it be?

ベトナム語

- còn ai vào đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you want to leave a message

ベトナム語

bạn có muốn để lại một tin nhắn không

最終更新: 2015-07-21
使用頻度: 1
品質:

英語

how would it be any different?

ベトナム語

nó có gì khác nhau?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, who else would it be?

ベトナム語

- có thể là ai khác chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's checking in a day early.

ベトナム語

Ông ấy sẽ đăng ký trước một ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

of course it is who else would it be.

ベトナム語

tất nhiên là phảincòn ai vào đây nữa ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

laboulaye had to leave a clue somewhere on here.

ベトナム語

laboulaye phải để lại đầu mối ở đâu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- please, would it be possibló to show us up round now?

ベトナム語

- cháu có thể đãn chúng ta đi thăm nơi này không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you got to keep one, which would it be?

ベトナム語

nếu ngươi phải chọn một, thì đó là cái nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- would it be better if i just waited...?

ベトナム語

- tốt hơn là tôi nên đợi... - không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,873,210 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK