プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what a glorious day.
quả là 1 ngày huy hoàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a glorious day for all.
một ngày vinh quang cho hai ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a glorious day.
hôm nay là một ngày đẹp trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a glorious day, long in coming!
những ngày tháng vinh quang, cuối cùng cũng đến!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a glorious day, savin.
một ngày huy hoàng, savin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at a glorious waterhole.
tại hồ nước vinh quang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, a glorious tan.
làn da rám nắng huyền thoại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is a glorious moment
Đây là giây phút vinh quang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what a glorious mess we are.
chúng ta thật là tuyệt vời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
same to u
have a nice day
最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
a day for a glorious wedding
cho một lễ cưới huy hoàng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let us have a drink and relive this glorious day...
cùng tôi uống một chút và làm sống lại ngày vinh quang này...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a rehearsal for a glorious wedding
một buổi tập nghi thức cho một lễ cưới huy hoàng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your victory was a glorious sight.
chiến thắng của anh thật lừng lẫy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, he deserves a glorious death.
không, nó xứng đàng với một cái chết huy hoàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is the most glorious day of my life.
hôm nay là 1 vinh dự nhất trong cuộc đời của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- good day to you!
- chúc bà một ngày tốt lành!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, it was a glorious week, that was.
- Ôi, đó là một tuần lễ huy hoàng, đúng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good day to you, sir.
chúc một ngày lành, thưa ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
better a glorious death than a shameful life
thà chết vinh còn hơn sống nhục
最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照: