検索ワード: a short time ago (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

a short time ago

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

just a short time ago,

ベトナム語

chỉ một lúc trước,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

short time

ベトナム語

gian ngắn

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

英語

a long time ago

ベトナム語

rất lâu rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

a long time ago.

ベトナム語

chuyện ấy đã xưa lắm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- a long time ago.

ベトナム語

- tôi đã suy nghĩ lâu lắm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

short time, $5.

ベトナム語

làm liền, 5 đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it was a very short time.

ベトナム語

nhưng đó là một quãng thời gian quá ngắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

take a short cut

ベトナム語

bắt một tên về để chuộc tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a short barrel.

ベトナム語

một cái nòng ngắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a short story?

ベトナム語

truyện ngắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- a very long time ago...

ベトナム語

- rất lâu rồi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that is only short time.

ベトナム語

chỉ trong thời gian ngắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a long time ago, actually.

ベトナム語

thực sự là lúc trước rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can run far away in a short time.

ベトナム語

chỉ loáng một cái tôi đã chạy được một đoạn dài.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

英語

## one life is such a short time for love

ベトナム語

## one life is such a short time for love(music)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's a short list.

ベトナム語

- chỉ là 1 danh sách ngắn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a lot has changed in a very short time.

ベトナム語

nhiều thứ đã thay đổi trong thời gian rất ngắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- long time ago.

ベトナム語

- từ rất lâu trước đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a short-term deal.

ベトナム語

Đây là thỏa thuận ngắn hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

along time ago

ベトナム語

đã từ rất lâu rồi tôi mới thấy lại chấm xanh ấy

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,797,164 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK