プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
just a short time ago,
chỉ một lúc trước,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
short time
gian ngắn
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
a long time ago
rất lâu rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
a long time ago.
chuyện ấy đã xưa lắm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a long time ago.
- tôi đã suy nghĩ lâu lắm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
short time, $5.
làm liền, 5 đô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but it was a very short time.
nhưng đó là một quãng thời gian quá ngắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take a short cut
bắt một tên về để chuộc tội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a short barrel.
một cái nòng ngắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a short story?
truyện ngắn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a very long time ago...
- rất lâu rồi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that is only short time.
chỉ trong thời gian ngắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a long time ago, actually.
thực sự là lúc trước rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can run far away in a short time.
chỉ loáng một cái tôi đã chạy được một đoạn dài.
最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:
## one life is such a short time for love
## one life is such a short time for love(music)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's a short list.
- chỉ là 1 danh sách ngắn thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a lot has changed in a very short time.
nhiều thứ đã thay đổi trong thời gian rất ngắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- long time ago.
- từ rất lâu trước đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a short-term deal.
Đây là thỏa thuận ngắn hạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
along time ago
đã từ rất lâu rồi tôi mới thấy lại chấm xanh ấy
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照: