検索ワード: abducted (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

abducted

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- abducted you?

ベトナム語

- từng bắt cóc anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dude was abducted.

ベトナム語

những gã bị bắt cóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he abducted me!

ベトナム語

Ông ta bắt cóc tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he abducted people.

ベトナム語

- Ông ta bắt cóc người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so who abducted him ?

ベトナム語

vậy ai đã bắt cóc hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i abducted myself.

ベトナム語

- tôi đã tự bắt cóc tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's been abducted? !

ベトナム語

anh ta bị bắt cóc sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the man who abducted me.

ベトナム語

kẻ đã bắt cóc mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

barbara, you were abducted.

ベトナム語

barbara, cô đã bị bắt cóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-he was being abducted.

ベトナム語

- Ông ta đang bị bắt cóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

instead he had her abducted.

ベトナム語

thay vào đó, hắn bắt cóc con ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my sister's been abducted.

ベトナム語

em gái tôi bị bắt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

councilmen zeller has been abducted.

ベトナム語

nghị viên zeller đã bị bắt cóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe you were abducted, lost time.

ベトナム語

quên mất thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe walter wasn't abducted.

ベトナム語

có lẽ walter không bị bắt cóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-barnes, potus has been abducted.

ベトナム語

- barnes, potus bị bắt cóc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did she just get abducted by aliens?

ベトナム語

cô ta vừa bị bắt cóc bởi người ngoài hành tinh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sabotaged us, abducted us, murdered us.

ベトナム語

phaì hoaòi chuìng ta, bãìt coìc chuìng ta, giêìt haòi chuìng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- thank you,but- - they abducted me.

ベトナム語

- cám ơn nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what mall were you at when you were abducted?

ベトナム語

em đã ở khu trung tâm nào khi em bị bắt cóc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,768,208,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK