プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
abrasion
sự trầy da
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
remember this abrasion?
Ừ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fabric-abrasion machine
máy thử đàn hồi
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
dynamic heald abrasion tester
máy thử sợi đơn
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
you have a slight epidermal abrasion on your forearm.
bạn bị trầy nhẹ lớp biểu bì ở cẳng tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abrasions and flakes
gữ) ví trường hợp phải chịu tổn thương mất mát hoặc phải hết sức khó nhọc cho một việc làm nào đó
最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照: