プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
absurd
sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
absurd.
ngớ ngẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
absurd!
hỗn xược!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how absurd.
- thật lố bịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is absurd
thật hết sức vô lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i look absurd.
tôi nhìn ngáo quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's absurd
vô lý quá
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- this is absurd.
- thật là vô lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's absurd!
thật là kỳ quái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- that's absurd.
- thật phi lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what an absurd idea.
Đúng là một ý nghĩ ngớ ngẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
look, this is absurd.
vớ vẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't be absurd.
Đừng vô lý vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't be absurd!
Đừng lầm chứ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it is truly absurd
Điều đó quả là vô lý
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
i mean, this is absurd.
Ý tôi là vô lý
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a bit absurd.
Đó là một chút vô lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, don't be absurd.
- t#244;i ngh#297; c#244; hi#7875;u.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's absurd. appalled.
- th#7853;t bu#7891;n c#432;#7901;i s#7907;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- that's what's absurd.
- Đó là lố bịch ư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: