検索ワード: acquisition fee (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

acquisition fee

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

acquisition

ベトナム語

sự mua lại quyền kiểm soát

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

fee

ベトナム語

phí

最終更新: 2015-05-26
使用頻度: 43
品質:

参照: Wikipedia

英語

fee!

ベトナム語

- fee!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

knowledge acquisition

ベトナム語

quá trình trưởng thành

最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fee-fee.

ベトナム語

fee-fee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

acquisition of knowledge

ベトナム語

công nghệ thông tin

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

language acquisition device

ベトナム語

vùng ngôn ngữ, bộ lĩnh hội ngôn ngữ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

compulsory acquisition/ purchase

ベトナム語

trưng thu/ mua bắt buộc

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

she's into acquisition mode.

ベトナム語

nó đang vào hệ mục tiêu ngầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

par pulse acquisition radar

ベトナム語

ra đa thu nhận súng

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

gh-3 has target acquisition.

ベトナム語

gh 3 đã thấy mục tiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chunichi drops zeros acquisition

ベトナム語

chunichi hủy hợp đồng với zeroz

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

trap one, possible target acquisition.

ベトナム語

bẫy 1, mục tiêu khả nghi xuất hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

confirm acquisition. captain: - ooh!

ベトナム語

"xác nhận mẫu vật".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i have mind towards large acquisition.

ベトナム語

từ cánh đồng sicilia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

figure acquisition tool (97 x 20,000

ベトナム語

công cụ thu thập số liệu (97 x 20.

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

resta reconnaissance, surveillance and target acquisition

ベトナム語

trinh sát, quan sát và phát hiện mục tiêu bị hạn chế, bị giới hạn

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

fatab field artillery target acquisition battalion

ベトナム語

tiểu đoàn chỉ điểm mục tiêu [chỉ báo mục tiêu] của pháo binh dã chiến

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

voice command, 'confirm acquisition.'" "step one. voice command, 'confirm acquisition.'"

ベトナム語

bước 1: điều khiển bằng giọng nói "xác nhận mẫu vật".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

mergers and acquisitions

ベトナム語

mua bán và sáp nhập

最終更新: 2015-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,732,963,333 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK