検索ワード: addiction (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

addiction

ベトナム語

nghiện

最終更新: 2014-03-22
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

英語

sexual addiction

ベトナム語

nghiện tình dục

最終更新: 2015-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- for drug addiction.

ベトナム語

heroin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

addiction?#t2_2112

ベトナム語

nghiện

最終更新: 2011-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's an addiction.

ベトナム語

nó là sự nghiện ngập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- it becomes an addiction.

ベトナム語

- nó sẽ trở thành cơn nghiện đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but my addiction is to sex.

ベトナム語

nhưng cơn nghiện của tôi là tình dục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

gambling addiction is a sickness.

ベトナム語

nghiện cờ bạc là một căn bệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

some sort of addiction or something?

ベトナム語

cơn nghiện chăng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we went through addiction counseling together,

ベトナム語

chúng tôi chia sẽ mọi chuyện cùng nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

have you sought counseling for sex addiction?

ベトナム語

cậu đã kiếm người tư vấn về chứng nghiện tình dục chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i have a... i had... a gambling addiction.

ベトナム語

tôi bị, ờ... tôi từng bị nghiện cờ bạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

have you ever faced with the opium addiction?

ベトナム語

bạn có bao giờ đến việt nam chưa?

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you think that my addiction's out of hand.

ベトナム語

cậu nghĩ cơn nghiện của tôi là không kiểm soát được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's my addiction, it makes you needy.

ベトナム語

là thuốc gây nghiện của ta, nó khiến ta cảm thấy thiếu tình thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and you have to kill the addict to kill the addiction.

ベトナム語

và anh cần phải giết chết kẻ nghiện đến chấm dứt sự nghiện ngập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the one addiction i haven't been able to shake.

ベトナム語

con người say mê mà tôi không thể tống ra khỏi đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

well, addiction sometimes leads to a ... an absence of empathy.

ベトナム語

thì, sự nghiện ngập đôi khi dẫn đến sự... vô cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's as if you've developed an addiction to vertigo.

ベトナム語

nếu ngươi đã trở thành nghiện với vertigo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

not everyone wants to join in with career addiction and aggressive marketing.

ベトナム語

không phải tất cả tới đây đề vì mục đích sự nghiệp và thương mại hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,728,096,816 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK