プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
addiction
nghiện
最終更新: 2014-03-22 使用頻度: 13 品質: 参照: Wikipedia
sexual addiction
nghiện tình dục
最終更新: 2015-04-02 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- for drug addiction.
heroin?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
addiction?#t2_2112
最終更新: 2011-08-22 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
it's an addiction.
nó là sự nghiện ngập.
- it becomes an addiction.
- nó sẽ trở thành cơn nghiện đấy.
but my addiction is to sex.
nhưng cơn nghiện của tôi là tình dục.
gambling addiction is a sickness.
nghiện cờ bạc là một căn bệnh.
some sort of addiction or something?
cơn nghiện chăng?
we went through addiction counseling together,
chúng tôi chia sẽ mọi chuyện cùng nhau.
have you sought counseling for sex addiction?
cậu đã kiếm người tư vấn về chứng nghiện tình dục chưa?
i have a... i had... a gambling addiction.
tôi bị, ờ... tôi từng bị nghiện cờ bạc.
have you ever faced with the opium addiction?
bạn có bao giờ đến việt nam chưa?
最終更新: 2013-10-02 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
you think that my addiction's out of hand.
cậu nghĩ cơn nghiện của tôi là không kiểm soát được.
it's my addiction, it makes you needy.
là thuốc gây nghiện của ta, nó khiến ta cảm thấy thiếu tình thương.
and you have to kill the addict to kill the addiction.
và anh cần phải giết chết kẻ nghiện đến chấm dứt sự nghiện ngập.
the one addiction i haven't been able to shake.
con người say mê mà tôi không thể tống ra khỏi đầu.
well, addiction sometimes leads to a ... an absence of empathy.
thì, sự nghiện ngập đôi khi dẫn đến sự... vô cảm.
it's as if you've developed an addiction to vertigo.
nếu ngươi đã trở thành nghiện với vertigo.
not everyone wants to join in with career addiction and aggressive marketing.
không phải tất cả tới đây đề vì mục đích sự nghiệp và thương mại hóa.