検索ワード: administer (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

administer

ベトナム語

quản lý, điều hành

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

to administer

ベトナム語

trông nom, quản lý; cai quản, cai trị

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

i want to administer it.

ベトナム語

ta chỉ quản lý chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't administer meds.

ベトナム語

tôi không quản lý thuốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will now administer the easiest test

ベトナム語

hey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they made me the administer of probate.

ベトナム語

họ bắt tôi quản lý phần di chúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we were able to administer the charcoal ?

ベトナム語

chúng tôi đã kiểm soát được lượng strignin than chì

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why would a surgeon administer ketamine?

ベトナム語

tại sao một bác sĩ phẫu thuật lại cho dùng ketamine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll just administer a local anesthetic.

ベトナム語

tôi sẽ chỉ gây tê cục bộ thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

administer the last sacrament to somebody in extremis.

ベトナム語

làm lễ ban phúc lần cuối cho ai lúc hấp hối.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

英語

as part of candors initation you administer a truth serum.

ベトナム語

khi xét xử ở candor thì luôn được tiêm huyết thanh sự thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a cure, and he knows how to administer it.

ベトナム語

có thuốc giải, và ông ta biết cách để dùng nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're going to administer a short series of electric shocks

ベトナム語

chúng ta sẽ thực hiện một liệu pháp sốc điện ngắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at night you are with harlots and in the morning you administer holy communion!

ベトナム語

ban đêm các người vui chơi cùng gái điếm và ban ngày các người làm lễ ban thánh thể!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first we administer the vaccine prototype, then we inject each of them with the virus.

ベトナム語

trước tiên chúng ta sẽ tiêm cho họ các mẫu vắc-xin, sau đó tiêm virus vào từng người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

easy to see how someone could secretly administer a lethal dose of... what did you say?

ベトナム語

dễ dàng hình dung ai đó... lén lút đưa một liều độc dược gây chết người... thuốc gì ấy nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we tried to administer medical attention, but the boys hauled the bodies away took 'em home.

ベトナム語

- chúng tôi đã cố gắng làm lễ ở trung tâm y tế, nhưng những người đàn ông đó đã lôi các xác chết về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you shall be turned over to the governor of rome to administer the appropriate punishment for those who will not repent.

ベトナム語

ngươi sẽ được chuyển giao cho thị trưởng rome để nhận hình phạt thích đáng cho những kẻ không từ bỏ quan điểm dị giáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a ship docked there for supplies. dr. ivo asked me to come aboard to administer last rights for a dying man.

ベトナム語

tiến sĩ ivo mời tôi lên tàu để làm lễ tang cho một người sắp chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the u.s. government obtained permission from indian authorities to administer the t-virus vaccine to the nearby communities.

ベトナム語

chính phủ hoa kỳ đã nhận được sự cho phép của nhà cầm quyền ở Ấn Độ để cung cấp vắc xin chống virus t cho cộng đồng xung quanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,005,571 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK