検索ワード: admired (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

admired

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

he admired that.

ベトナム語

Ông ấy ngưỡng mộ điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he admired your work.

ベトナム語

anh ấy ngưỡng mộ nghiên cứu của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jane was so admired!

ベトナム語

jane rất được mến mộ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

admired as a gladiator.

ベトナム語

..được ca tụng là gladiator

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you admired the girl next door

ベトナム語

ngươi thích 1 cô nương gần nhà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i so admired his persistence.

ベトナム語

em thán phục sự kiên trì của anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

admired by thousands of people

ベトナム語

người người ngưỡng mộ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that's not all they admired.

ベトナム語

có vẻ như chúng không chỉ thích bao nhiêu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, i always admired dentists.

ベトナム語

tôi luôn ngưỡng mộ nha sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i admired the man's commitment.

ベトナム語

tôi ngưỡng một lòng tận tuỵ của anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

before i wanted to be admired.

ベトナム語

trước đây tôi từng muốn được ngưỡng mộ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've always admired him for that

ベトナム語

tôi luôn khâm phục ông ta vì điều ấy

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

英語

- i guess they admired my horse.

ベトナム語

chắc là chúng thích con ngựa của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is a name i have always admired.

ベトナム語

Đó là cái tên mà chú vẫn luôn ngưỡng mộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ah, yes, jane is admired wherever she goes.

ベトナム語

À, đúng đấy, jane đi đến đâu cũng được người ta ngưỡng mộ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have admired your work for years, amigo.

ベトナム語

tôi đã ngưỡng mộ các công việc của anh lâu lắm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in a funny kind of way i admired lyn then.

ベトナム語

theo một cách hài hước sau đó tôi ngượng mộ lyn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've always admired your courage, harry.

ベトナム語

mình luôn khâm phục lòng can đảm của bồ, harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your mother, on the other hand, i admired her.

ベトナム語

nhưng mặt khác ta lại ngưỡng mộ, mẹ của nàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a babe in the woods. - i admired her father.

ベトナム語

ngài đang làm hết sức mình để phá hoại hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,617,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK