検索ワード: advisor (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

advisor

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

advisor: none, sir.

ベトナム語

không thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

or spiritual advisor.

ベトナム語

hoặc một cố vấn tinh thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he's my advisor.

ベトナム語

- là cố vấn của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

financial investment advisor

ベトナム語

cố vấn đầu tư tài chính

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

national security advisor.

ベトナム語

cố vấn quốc phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's my thesis advisor.

ベトナム語

Ông ấy là người cố vấn luận án cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's my advisor, my friend.

ベトナム語

- làm sao chị cho mọi người bay được? - Đâu có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a real notary, and my tech advisor.

ベトナム語

một công chứng viên thực thụ, và là người hướng dẫn tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm an advisor to the governor,

ベトナム語

cô làm việc cho malden. tôi là cố vấn pháp lý cho ông ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

american advisor with his unit teach him.

ベトナム語

cố vấn mỹ và đơn vị của ổng dạy nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're going to be my advisor.

ベトナム語

- cô sẽ là cố vấn của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

carolyn was his behindthe-scenes advisor.

ベトナム語

carolyn chính là quân sư đằng sau của anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

omar salad, aidid's top political advisor...

ベトナム語

omar salad, cố vấn chính trị số 1 của aidid...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, you're my dutch advisor, harry.

ベトナム語

- Ông là cố vấn người hòa lan của tôi, harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

counsellor, you're this man's legal advisor.

ベトナム語

luật sư, ông là cố vấn pháp lý của anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

advisor: there are over 20 major centennial events.

ベトナム語

có hơn hai mươi sự kiện kỉ niệm một trăm năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and this is leatherbeak, high elder and my most trusted advisor.

ベトナム語

và đây là liberty, trưởng lão. còn là người cố vấn đáng tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gonna be an advisor, you know-- shoot him, him and him.

ベトナム語

tóm gọn nhà máy và trùm ma túy - và tất cả đám cứt đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the careers advisor said she'd make a brilliant research assistant.

ベトナム語

cố vấn nghề nghiệp nói nó sẽ làm trợ lý nghiên cứu xuất sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

senator davis, you serve as a special advisor for wilpharma corporation.

ベトナム語

thượng nghị sĩ davis, ngài đóng vai trò cố vấn đặc biệt cho tập đoàn wilpharma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,669,797 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK