プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
send it.
gửi nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- send it.
- chấp nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send it back.
không, khoan đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send it away!
xéo đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send it to me
thầy gửi cho tôi được không
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send it all here.
bỏ hết hành lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aarav, send it.
aarav, gửi nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just send it down.
bỏ cái đó xuống đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
um, if it flies again, she will not send it back.
nếu nó bay lần nữa, cổ sẽ không gởi trả đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send it for justice.
hãy đưa quân vì sự công bằng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll send it on
việc đó phụ thuộc vào ngày có c/o
最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- send it fast please.
làm ơn, gửi cho tôi sớm nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send it straight to me.
gưi thẳng đến chỗ tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send it tomorrow
hiện tại saemy chưa nhận đ ược mẫu. saemy sẽ cho triển khai ngay sau khi nhận được mẫu
最終更新: 2024-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- send it as a telegram.
- hãy gởi bằng điện tín.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- send it to his father?
- gửi tới chỗ cha hắn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll send it to you.
- tôi sẽ gởi trả cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i go and send it now?
tôi có thể đi và gửi nó bây giờ không?
最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
i will send it to you today
tôi sẽ gửi cho bạn hôm nay
最終更新: 2019-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you gonna send it back?
- cô có định trả nó lại không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: