プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
age group
nhóm tuổi
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:
age
tuổi
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 10
品質:
age?
cậu bao nhiêu tuổi thế nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- age?
phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
working age
người trong độ tuổi lao động
最終更新: 2020-01-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
great age.
Độ tuổi tuyệt vời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
act your age!
Đừng như lũ trẻ con vậy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ every age ♪
- linhgay -- :phudeviet.org:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ur age please
tuổi của bạn xin vui lòng
最終更新: 2021-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
age becomes you.
cũng già đi nhiều rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
female. age 20.
nữ. 20 tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- about your age.
- cỡ tuổi cậu thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
age eating old age
tuổi ăn tuổi lớn
最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
age, appearance, personality.
tuổi tác, ngoại hình, tính tình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
*comparison between "tarbosaurus" skulls from specimens of different age group and size.
*comparison between "tarbosaurus" skulls from specimens of different age group and size.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i've managed to come up through every age group and managed to make my way into the first team."
tôi đã cố gắng để được thi đấu trong đội bóng ở nhiều lứa tuổi khác nhau, và vươn lên để có một vị trí trong đội một.
最終更新: 2017-06-07
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています