人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
airline seats
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
airline
hãng hàng không
最終更新: 2011-07-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
07 seats
07 chỗ
最終更新: 2019-03-13 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
two seats.
hai chỗ.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
take seats!
ngồi xuống!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
airline accounts
khÁch hÀng tỪ cÁc hÃng hÀng khÔng
最終更新: 2019-07-02 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
call the airline.
gọi cho hãng hàng không đi.
1,900 seats.
với 1900 chỗ ngồi.
- end seats only.
- chỉ tính chưa xuất hiện.
- end seats only?
- tính những người chưa xuất hiện?
like an airline seat.
có vẻ là ghế máy bay.
guys, take your seats.
các bạn ngồi đi nào.
airline ticket salesman
nhân viên đặt vé máy bay
最終更新: 2024-03-31 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
and that fucking airline.
và cái hãng hàng không khỉ đó.
take your seats, please.
xin ngồi vào chỗ.
- i need floor seats.
- ghế hàng đầu.
japanese and airline division
bộ phận hàng không nhật bản
- airline transport is inconvenient
- giao thông hàng không thuận lợi
最終更新: 2019-04-19 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
i'm john cutter. i'm airline security.
tôi là john cutter. tôi là bảo vệ.
malaysia airlines
最終更新: 2015-05-13 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia