検索ワード: alter (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

alter

ベトナム語

Đổi, thay đổi.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

i alter outcomes.

ベトナム語

- tao thay đổi cục diện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

alter frameset properties

ベトナム語

chỉnh thuộc tính của bộ khung

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

i wish to alter my bet.

ベトナム語

tôi muốn thay đổi vụ cá cược.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

alter his genes somehow?

ベトナム語

bằng cách nào đó thay đổi gen của nó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even you cannot alter destiny.

ベトナム語

thậm chí con không thể thay đổi số mệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we must alter our plan of attack.

ベトナム語

kế hoạch tấn công nhất định phải cải biến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you alter the waist a bit?

ベトナム語

cô có thể sửa giúp chỗ eo một chút được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

could not alter permissions of resource

ベトナム語

không thể thay đổi quyền hạn của tài nguyên

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

i have scads of costumes to alter.

ベトナム語

tôi phải chỉnh lại rất nhiều trang phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you cannot alter your fate, my prince.

ベトナム語

chúng ta không thể thay đổi số mệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- if it doesn't fit, alter it.

ベトナム語

nếu nó không vừa, anh thay đổi nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you wish to alter terms of our agreement?

ベトナム語

anh đang muốn thay đổi những điều khoản thỏa thuận của chúng ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after tonight, no one can alter it. ever.

ベトナム語

sau tối nay, không có ai có thể can thiệp vào nó, không bao giờ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it be too late to alter course now, mateys.

ベトナム語

Đã quá muộn để quay lại rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i suggest we alter our course and head southwest.

ベトナム語

bác nghĩ mình nên đổi hướng sang tây nam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he could go back and alter events, change time.

ベトナム語

anh ta quay về và thay đổi các sự kiện, thay đổi thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with it a man can alter the very essence of things.

ベトナム語

với nó người ta có thể tái thiết lại bản chất của vạn vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and if i fall, they'll have to alter all the maps.

ベトナム語

và nếu tôi té xuống, người ta sẽ phải sửa bản đồ lại hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm not gonna let this thing alter my life.

ベトナム語

tôi sẽ không để điều này làm thay đổi cuộc sống của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,013,023 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK