検索ワード: am waiting for, your reply (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i am waiting for your reply

ベトナム語

vui lòng cho tôi câu trả lời sớm

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we are waiting for your reply

ベトナム語

tôi đang đợi trả lời của họ

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm waiting for your reply.

ベトナム語

hình như đó là điều ông đã quên trước hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am waiting for

ベトナム語

tôi đang đợi

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am waiting for your order.

ベトナム語

tôi đang chờ lệnh của ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

%1 contacted. waiting for reply...

ベトナム語

Đã liên lạc% 1. Đang chờ trả lời...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am waiting for you

ベトナム語

chờ một ai đó đến bên tôi

最終更新: 2020-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am waiting for you.

ベトナム語

em đang đợi chị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

keeps waiting for publishers to reply.

ベトナム語

cứ tiếp tục chờ nhà xuất bản trả lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- your reply?

ベトナム語

- chú sẽ đáp lại sao đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am waiting

ベトナム語

nhắn tin cho tôi trên whatsapp

最終更新: 2020-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i am waiting for someone.

ベトナム語

- tôi đang chờ 1 người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

waiting for what?

ベトナム語

Đợi cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- waiting for you.

ベトナム語

- Đợi anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm waiting for your message

ベトナム語

tôi luôn chờ tin nhắn từ bạn

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will still wait for your reply

ベトナム語

tôi sẽ vẫn chờ bạn, chờ một ngày những tia sáng lại tới trong màn đêm giá lạnh

最終更新: 2022-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- copy that. waiting for your orders.

ベトナム語

- lưu lại, chờ tôi ra lệnh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

wait. i am waiting.

ベトナム語

bây giờ hãy nói một chút về nụ cười của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- waiting for someone.

ベトナム語

- đợi một ai đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- is this your reply?

ベトナム語

- Đó có phải câu trả lời của cô?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,941,847,673 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK