検索ワード: amazon (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

amazon

ベトナム語

amazon

最終更新: 2011-05-09
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

英語

amazon?s

ベトナム語

amazon

最終更新: 2012-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

amazon rainforest

ベトナム語

rừng mưa amazon

最終更新: 2011-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

on the amazon.

ベトナム語

trong rừng amazon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

amazon, maybe.

ベトナム語

rừng amazon, có lẽ thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"amazon untamed."

ベトナム語

amazon's idol đó nha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

* amazon basins llc.

ベトナム語

* amazon basins llc.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they're in the amazon.

ベトナム語

chúng sống ở sông amazon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

wait. what's the amazon?

ベトナム語

xí, nhưng amazzon là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's "amazon untamed!"

ベトナム語

Đó là amazzon's idol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the gateway to the amazon.

ベトナム語

cánh cổng đến rừng amazon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

amazon expedition, day seven.

ベトナム語

rừng amazon, lưu vực sông carecuru. chuyến thám hiểm rừng amazzon, ngày thứ 7.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

amazon jungle or bust, baby!

ベトナム語

amazon thằng tiến, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i am going to the amazon.

ベトナム語

mình sẽ đi du lịch đến rừng amazzon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's popping in the amazon.

ベトナム語

Đúng chất pop của rừng amazon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- well, you can get them on amazon.

ベトナム語

- anh có thể tìm thấy ở amazon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a top-secret place i call amazon.

ベトナム語

một nơi tuyệt mật tôi gọi là amazon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

got a job at amazon. comes into my work.

ベトナム語

có công việc tại amazon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's a mythical lost city in the amazon.

ベトナム語

là một thành phố huyền thoại bị mất tích ở amazon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sounds like the amazon of underground rivers, huh?

ベトナム語

có vẻ như là một amazon ngầm. vâng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,753,464,394 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK