プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ancient am
cổ am
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ancient bone.
xương cổ đại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ancient rome?
miền tây hoang dã?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoi an ancient town
phố cổ hội an
最終更新: 2018-03-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
ancient thai massage!
tôi đang làm theo cách massage cổ của nước tần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's ancient troy.
- cứ thử xem, là truyện về thành troy mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ancient greek numbers
con số hy lạp cổ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
an ancient arashikage test.
một bài tập của arashikage từ xưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ancient and regretful. yeah.
cổ xưa và đáng thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ancient greece, correct?
thời hy lạp cổ phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's ancient history!
nó là lịch sử cổ đại rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"we?" he looks ancient.
- "chúng ta?" - anh ấy nhìn già khú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
an ancient chinese dialect.
hệ thống đánh số cổ trung quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ancient artifact, i presume.
cháu đoán nó là đồ cổ của người hy lạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: