プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
send me...
chỉ cần đưa tôi trở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"'send me."'
"'xin hãy sai tôi'".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
send me home.
hãy mang ba về nhà đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send me back!
gửi ta trở về đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send me your pic
hjhj
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me a bill.
gởi hóa đơn cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
to send me home?
hay vì để đưa em về?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me your picture
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:
参照:
send me a postcard.
rồi gởi bưu thiếp cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and send me andrés!
- Đi khỏi đây! và kêu andres về!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- send me a picture.
- nhớ gửi ảnh nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me your boobs pic
envíame tu foto de tetas
最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me a few pictures.
gửi anh vài hình đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
any the rose you send me?
thế anh còn tặng em hoa hồng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me ur whatsapp number
tôi không hiểu
最終更新: 2022-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, he didn't send me.
không có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
please send me your beautiful pictures
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
maybe he'll send me flowers.
có thể hắn sẽ gửi hoa cho tôi đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my mother wouldn't send me away.
mẹ cháu sẽ không đưa cháu đi xa đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: