検索ワード: appreciating (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

appreciating

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

thank you for appreciating my experience

ベトナム語

tôi rất hào hứng để tham dự buổi phỏng vấn vị trí media cùng với đội ngũ của bạn

最終更新: 2020-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the most important thing is appreciating yourself

ベトナム語

Điều quan trọng nhất là lòng tự trọng

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not sure photo ops is appreciating this a bit.

ベトナム語

bọn phóng viên ngu ngốc vẫn không nhận ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you stop appreciating each other and run out of shit to talk about after the first year.

ベトナム語

- có cưới đéo bao giờ đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-listen, it's great to see you. ready? -i'm really appreciating that....

ベトナム語

tôi rất cảm kích rẳng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we tend to forget that happiness doesn't come as a result of getting something we don't have, but rather of recognizing and appreciating what we do have.

ベトナム語

chúng ta đều dễ quên rằng hạnh phúc không phải là do có được thứ chúng ta chưa có, mà vẫn do sự nhận thức và thưởng thức thứ chúng ta đã có

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

um, i think that's one of the most important things in life... is just really appreciating it... because, you know, we only get to do this once.

ベトナム語

Ừm, tôi nghĩ một trong những điều quan trọng nhất trong đời là phải thật sự quý trọng nó bởi vì, bạn biết đấy bạn chỉ làm có 1 lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,187,372 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK