検索ワード: are you available tomorrow? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

are you available tomorrow?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you available?

ベトナム語

Ông có rảnh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you free tomorrow?

ベトナム語

nhậu không

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you leaving tomorrow?

ベトナム語

ngày mai ngươi đi phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you working tomorrow

ベトナム語

tết tây bạn có đi làm không

最終更新: 2019-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you free tomorrow evening?

ベトナム語

tối mai bạn rảnh không

最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, are you coming tomorrow?

ベトナム語

vậy ngày mai nhé ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you free tomorrow night?

ベトナム語

- tối mai anh rảnh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- - when are you going tomorrow?

ベトナム語

- ngày mai mấy giờ bạn đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you going to work tomorrow?

ベトナム語

sáng ngày mai bạn có đi làm không?

最終更新: 2022-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where are you going tomorrow

ベトナム語

where are you going

最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you going to school tomorrow?

ベトナム語

dịch bệnh rất nguy hiểm

最終更新: 2022-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you going to school tomorrow

ベトナム語

ngủ sớm đi nhé

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

are you still gonna be here tomorrow?

ベトナム語

mai bố vẫn ở nhà chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you

ベトナム語

con thức dậy lúc mấy giờ

最終更新: 2023-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you...

ベトナム語

- cậu có...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you --

ベトナム語

anh --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you...

ベトナム語

- con...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time are you going to take the exam tomorrow?

ベトナム語

ngày mai mấy giờ thì bạn đi thi?

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you free tomorrow? - that's my day off.

ベトナム語

- ngày mai quý vị có rảnh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what time are you going to get up tomorrow morning

ベトナム語

bạn sẽ dậy vào lúc mấy giờ vào sáng mai

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,315,126 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK