検索ワード: are you on hangout, send me your email (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

are you on hangout, send me your email

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can you send me your email address

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn

最終更新: 2023-08-07
使用頻度: 1
品質:

英語

are you on your way?

ベトナム語

bạn trên con đường của bạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you on your way?

ベトナム語

- em đang trên đường đến rồi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you on your iphone?

ベトナム語

còn đang onl không đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can send me your photos

ベトナム語

bước tiếp theo

最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your pic

ベトナム語

hjhj

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you send me your picture please

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn không

最終更新: 2024-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you on meds?

ベトナム語

cậu phê thuốc à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your picture

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

do you have venmo? send me your link.

ベトナム語

please wait a moment

最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your boobs pic

ベトナム語

envíame tu foto de tetas

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you on drugs, ben?

ベトナム語

cậu có dùng thuốc kích thích không đấy ben?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you on a diet?

ベトナム語

- bà đang ăn kiêng hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your boobs image

ベトナム語

bạn bị ngáo rồi

最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you on duty wednesday?

ベトナム語

thứ tư cô có làm nhiệm vụ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can u send me your pussy pics

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send me your beautiful pictures

ベトナム語

xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you on sodium pentothal?

ベトナム語

- con có đang dùng thuốc gây tê không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your whatsapp or telegram number

ベトナム語

gửi cho tôi số whatsapp hoặc điện tín của bạn

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send me your picture of the shlolojov books

ベトナム語

vui lòng gửi cho tôi ảnh của bạn

最終更新: 2024-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,947,529,217 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK