プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
are you working
có được nghỉ trưa
最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you working?
- Đang học à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you working here?
cô làm ở đây phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you working or...?
anh đang làm việc hay...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you working tomorrow
tết tây bạn có đi làm không
最終更新: 2019-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you working tonight?
l#224;m vi#7879;c t#7889;i nay ch#7913;? - #7890;!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what are you working on?
- bây giờ anh đang làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you working with lasers?
bố đang làm việc với laser à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, who are you working on right now?
bây giờ anh đang câu ai thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you working this afternoon?
- chiều nay anh làm việc sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- so, who are you working for?
- vậy, anh làm việc cho ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and what are you working on here?
là biểu bì của kaiju?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am working now.
bây giờ tôi đang làm việc.
最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, what, you working with ian now?
vậy, em đang hợp tác với ian?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's working now.
giờ nó đập lại rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you working with dao maker??
i got the information
最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
richard is working now.
richard bây giờ đang làm việc.
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you working or going to school?
bạn đang đi làm hay đi học
最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
thomas is working now also
thomas bây giờ cũng đang làm việc
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
timmy is working now also.
timmy cũng đang làm việc.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照: