検索ワード: arseholes (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

arseholes?

ベトナム語

lũ khốn nạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a couple of arseholes.

ベトナム語

một cặp khốn kiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, they can't all be arseholes.

ベトナム語

họ không thể đều là những tên khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and as far as i can hear, you're all arseholes.

ベトナム語

như những gì tôi nghe được, các cậu là những tên khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just leave us to our own devices, you intergalactic arseholes.

ベトナム語

chỉ cần để lại cho chúng tôi thứ thuộc về mình, lũ người thiên hà các ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'i love my wife, i love my children, i have a big stick up my arsehole.'

ベトナム語

tôi yêu vợ tôi, tôi yêu con tôi, tôi có một cây gậy to trong mông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,916,004 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK