プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hydrolysis line
phân thủy
最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
fishing line.
móc câu. da sói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bottom line!
thế đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
line's dead.
cúp điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- which line?
-dòng nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
arterial baroreceptor reflexes
phản xạ áp lực động mạch
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mean arterial blood pressure
huyết áp trung bình
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
that explains the arterial spray.
- hắn có người đóng thế. - hắn hẳn là kẻ hoang tưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
line up, line up!
thượng sĩ lee jin-tae
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that is an awful lot of arterial spray for a miss.
tôi đến đó ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
puzzle line? puzzle line?
nhưng cái trò chơi puzzle này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: