検索ワード: as soon as i could (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

as soon as i could

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i came as soon as i could.

ベトナム語

tôi đến ngay có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got here as soon as i could.

ベトナム語

- anh tới trễ đấy, giáo sư. - anh đã tới sớm nhất có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i returned as soon as i could.

ベトナム語

nhưng con đã trở về ngay khi có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as soon as i can.

ベトナム語

càng sớm càng tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- as soon as i can.

ベトナム語

- ngay khi có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i told you, i came as soon as i could.

ベトナム語

tôi bảo là mình đã đến ngay khi có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as soon as i have time.

ベトナム語

ngay khi anh có thời gian để sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as soon as i get mine:

ベトナム語

cứ như là của tôi vậy:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got here as soon as i could. hi, lynne.

ベトナム語

nhận được tin tôi đến ngay chào cô lynne.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as soon as i get my car.

ベトナム語

ngay khi tôi lấy được xe đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as soon as i can, sweetie.

ベトナム語

ngay khi anh có thể, em yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

soon as i can.

ベトナム語

ngay khi có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ...as soon as i give the word.

ベトナム語

- ngay khi tôi ra lệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as soon as i finish my work.

ベトナム語

ngay khi mẹ làm xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, just as soon as i finish.

ベトナム語

Được rồi, đợi tôi nói xong đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

soon as i fuel up.

ベトナム語

ngay khi bố đổ xăng xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and as soon as i saw you, i knew.

ベトナム語

và khi tôi nhìn thấy cô, tôi biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i came back as soon as i heard.

ベトナム語

bác lance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as soon as i have something to tell you...

ベトナム語

ngay khi có tin tức gì mới tôi sẽ thông báo với mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, as soon as i graduated from college,

ベトナム語

và ngay sau khi tốt nghiệp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,210,640 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK