プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
at the...
vì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at the bar.
- tại quầy bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at the bank?
ngân hàng? vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- at the bank.
- tất cả trong nhà băng. - Ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at the restaurant
Ở nhà bán hàng
最終更新: 2022-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
all the new products were on show at the exhibition.
tất cả sản phẩm mới đều đang trưng bày ở cuộc triển lãm.
最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
at the church:
ngay
最終更新: 2019-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- at the baths.
- Đi tắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...at the market...
- ... - cảm ơn anh đã bảo vệ tôi, jack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the exhibition will be held next month.
buổi triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng sau.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
at the neighbour's?
Ở nhà hàng xóm à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- at the prefect's.
- nhà ông quận trưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- at the kommandant's?
- hắn đang ở chỗ ông Đại tá phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yes, the centerpiece for the exhibition, where is it?
Đúng thế, bức ảnh chính của buổi trưng bày, nó đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i suppose you want to keep it until the end of the exhibition.
tôi nghĩ là ông muốn giữ nó cho đến hết cuộc triển lãm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a fire in the gallery caused the premature closing of the exhibition.
vụ cháy ở phòng trưng bày tranh đã gây ra việc kết thúc sớm cuộc triển lãm.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
"when the exhibition arrives in london, the english will be convinced
"khi cuộc triển lãm tới london, người anh sẽ bị thuyết phục rằng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i heard that... you or rather your company helped to finance the exhibition of...
tôi nghe nói là anh hay đúng hơn công ty của anh đã hổ trợ tài chính cho cuộc triển lãm của...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's the real thing. she leaves thursday, right after the exhibition opens.
thật đấy, cô ta đi vào thứ năm ngay sau buổi triển lãm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the curator agreed to remove the paintings from the exhibition and sent a letter to the artist inviting him to submit alternatives.
người phụ trách bảo tàng đã đồng ý gỡ những bức tranh khỏi cuộc triển lãm và gởi một bức thư tới họa sĩ mời ổng đưa ra những bức khác để thay thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: