検索ワード: attach (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

attach

ベトナム語

làm cho chặt

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

英語

attach bayonets!

ベトナム語

tấn công bằng lưỡi lê!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

attach the device!

ベトナム語

tấn công nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're no attach? or...

ベトナム語

anh không làm việc ở đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we would like to attach.

ベトナム語

chúng tôi muốn làmthế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we would like to attach:

ベトナム語

chúng tôi xin gửi kèm :

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

英語

attach these to the electrodes.

ベトナム語

nối cái này vào mấy cực điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

attach the information to bug %1

ベトナム語

@ info/ rich

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

attach to this report (advanced)

ベトナム語

@ info: tooltip

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

attach the leads to your chest.

ベトナム語

lấy đầu cao su dán vào ngực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what are you gonna attach it to?

ベトナム語

anh định gán cho nó là cái gì hả , hoss ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- attach at the bottom, i told you.

ベトナム語

- tôi đã bảo là cột ở phía dưới mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first, attach the filter to the seal.

ベトナム語

chọn bình sữa màu xanh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then you attach it right in there.

ベトナム語

sau đó đính kèm nó ngay trong đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- should i attach any significance to that?

ベトナム語

- việc đó có ý nghĩa gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you have to attach it to the so sheet.

ベトナム語

rồi đính kèm với tờ so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

40101=attach volume %d as %c:.

ベトナム語

40101=Đính kèm phân vùng %d làm %c:.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

英語

failed to attach to shared memory segment %1

ベトナム語

lỗi gắn tới đoạn bộ nhớ chia sẻ% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

don't attach too much importance to winning and losing

ベトナム語

Đừng quan trong chuyện thắng thua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you just attach yourself to me and suck me dry, spit me out.

ベトナム語

bám vào tôi rồi hút máu tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,656,161 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK