検索ワード: attic (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

in the attic.

ベトナム語

Ở trên gác mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

of the attic?

ベトナム語

gác mái à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

attic's clear.

ベトナム語

gác xép quang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

upstairs, to the attic.

ベトナム語

lên gác xép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she hid him in the attic.

ベトナム語

cổ giấu hắn trên gác mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- look, it goes to the attic.

ベトナム語

- nhìn xem, nó dẫn lên tầng áp mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my basement is in the attic.

ベトナム語

nhà của tôi sập rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was in an attic. it was...

ベトナム語

nó nằm trong một gác mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's probably in the attic.

ベトナム語

nó có thể trên gác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's musty, like our attic.

ベトナム語

mùi như cái gác xép ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- not in the cellar or the attic.

ベトナム語

- tầng hầm hay gác mái cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- "bury it in the attic," he said.

ベトナム語

- "chôn nó trên gác mái." ổng nói vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and than i put the boxes in the attic.

ベトナム語

và rồi tao đem mấy cái hộp lên gác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the wind. it plays tricks in the attic.

ベトナム語

gió làm ồn ở gác mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he spends two hours a day in the attic.

ベトナム語

mỗi ngày ảnh lên gác mái hai tiếng đồng hồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i thought we were going to the attic?

ベトナム語

không thì không hay đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- even those in the attic, in the trunk?

ベトナム語

ngay cả những thứ trên gác mái, trong rương?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in the attic of a boring grocer's man

ベトナム語

- trong gác mái của một người bán tạp hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- where's she now, hiding in the attic?

ベトナム語

giờ cô ta đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

from people saying, "i've been in my attic.

ベトナム語

từ những người nói rằng, "tôi đã lên đến tầng thượng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,667,389,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK