検索ワード: authorized (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

authorized

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

authorized entry.

ベトナム語

chỉ là 1 cách khác để usr cố làm thế giới này tốt đẹp hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

who authorized this?

ベトナム語

ai cấp phép cho việc này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- evac authorized. - eta?

ベトナム語

- cho phép sơ tán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not authorized.

ベトナム語

Ông không được phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not authorized...

ベトナム語

tôi hiểu ý anh, nhưng không được đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not authorized!

ベトナム語

Đã nói là không được rồi mà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

noa not otherwise authorized

ベトナム語

không được phép nào khác

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

for authorized connections only.

ベトナム語

phải được cấp phép trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

who authorized the payments?

ベトナム語

ai chịu trách nhiệm chi trả vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

joshua: mission authorized.

ベトナム語

thực thi nhiệm vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i'm not authorized.

ベトナム語

-ko, chúng tôi ko được cho phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all replacements have been authorized.

ベトナム語

thay thế tất cả các cấp có thẩm quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was authorized to end you!

ベトナム語

tao được ủy quyền tới để giết mày!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm authorized to do that.

ベトナム語

tôi được uỷ quyền làm việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

um, that's an authorized item.

ベトナム語

tôi rất cảm ơn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is for authorized personnel only.

ベトナム語

Đây là khu vực riêng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not authorized to be here!

ベトナム語

anh không được phép vào đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- only authorized personnel are allowed.

ベトナム語

-chỉ những người có trách nhiệm mới được vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are you authorized to be backstage?

ベトナム語

- em có được vào đây không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was authorized 60 when i came here.

ベトナム語

tôi được quyền nhận 60 người khi tôi tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,553,237 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK