プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
towards me.
về phía bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
towards what?
tiếp theo là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
head towards 48th.
chạy ra đường 48.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come towards me!
lối này đây. hướng về phía tôi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- come towards me.
- lại đây với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
melt towards center
chảy vào trung tâm
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
headed towards 694.
đang tiến đến đường 694.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, towards oaxaca.
không, hướng oaxaca.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- towards san rafael.
- Đi hướng san rafael.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he turned towards me
anh ấy quay về phía tôi
最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:
come closer towards me.
tới gần phía em hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"slouches towards bethlehem
"những bước đi uể oải hướng về bethlehem."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- swing me towards him!
- ném tôi về phía hắn đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
approached towards each other.
thường xuyên tiếp xúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's walking towards it
là 1 mảnh của quả bóng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm leaning towards not.
tôi e là không
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i turn thought towards spartacus.
thật ra tôi chú ý hơn đến spartacus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dozens more towards tower three.
còn thêm hàng tá dưới chân tháp canh số 3 nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
applied towards more pressing concerns?
xua đi những nỗi muộn phiền?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's headed right towards you.
hắn ở ngay phía trước anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: