人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang giận tôi
bạn đang chọc tức tôi à
最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy bạn đang chêu đùa tôi
bạn đang đùa tôi ư
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang không lắng nghe tôi.
tôi giận bạn
最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn đang trên.
- thì chiều thích.
最終更新: 2023-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn Đang làm gì
cho tôi làm quen nhé
最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm gì vậy
bạn đang làm gì vậy
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bạn đang ở đâu
最終更新: 2020-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang sống ở việt nam à?
最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc bạn đang phụ trách là gì
về việc bạn có thể đi làm như thế nào
最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu bạn đang nói gì cả💪💁
最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại bạn đang sống ở khu vực nào của hà nội
最終更新: 2023-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở đâu? có gần bắc ninh không?
tôi chỉ là tò mò thôi
最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
“không cần biết bạn đang đấu với ai, ngay cả khi người ta cho rằng mình chẳng còn gì để mất nữa, thì lúc này bạn mới khao khát chiến thắng.
"no matter who you're playing against, and even when people are saying there's nothing at stake, you still want to win.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chỗ nhám gai ở dây quai do chúng tôi đang làm rập dài đến phần sau gót và phần gót trên đang ngắn hơn, không giống như trên build page của bạn đang thể hiện và chúng tôi thấy nó ko ok, ko đc thẩm mĩ nên chúng tôi sẽ kiểm tra và sửa lại rập cho next sample. làm ơn hãy note điều này giúp chúng tôi
chúng tôi đang dùng da cho phần lót quai thay vì dùng pu b35 để dây quai khi xỏ qua khoen bị chéo cũng thể hiện đc cùng là 1 liệu như trên hình ảnh của build page.
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照: