プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
real estate club president
chủ tịch câu lạc bộ bất động sản
最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
he could go bankrupt.
Ổng không thể bị phá sản.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how about real estate?
bất động sản thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and now i'm bankrupt.
và giờ thì tôi mất sạch cả rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
divorce, bankrupt, suicide!
ly dị, phá sản, tự tử!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gertrude soissons real estate.
a-lô, bất động sản gertrude soissons nghe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bankrupt this company, more like.
phá sản cái công ty này thì có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a real estate agent, huh?
làm môi giới nhà đất à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
every one a noble bankrupt.
ai cũng là một quý ngài tỏ tịa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: