プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you two take out that battlement.
hai con phá lô cốt đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when thou buildest a new house, then thou shalt make a battlement for thy roof, that thou bring not blood upon thine house, if any man fall from thence.
khi ngươi cất một cái nhà mới, thì phải làm câu lơn nơi mái nhà, kẻo nếu người nào ở trên đó té xuống, ngươi gây cho nhà mình can đến huyết chăng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
- archers to the battlements!
cung thủ lên tường thành !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質: