プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
beast
beast
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
a beast.
chúng ta sẽ giúp ông. thật à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a beast!
quái vật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- you beast!
Đồ quái vật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a real beast.
một con thú thật thụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beast, flashlight.
beast, đưa đèn cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die, you beast!
chết đi, đồ ác thú !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're beast?
cậu là beast?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a mindless beast.
con thú không có não.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arthur, you beast.
arthur, anh ghê quá đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's a beast.
cậu ta như con thú mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're a beast!
anh đúng là một con quỷ !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"the transformed beast."
quái thú biến hình!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
you ugly little beast.
sao mà gớm thế!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
creepy little beast!
này thú con kỳ quái kia!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
up, you cursed beast!
Đứng dậy, đồ con vật đáng ghét!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a beast! a beast!
một con quái vật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"know your master, beast."
"hãy biết điều trước chủ nhân của mi."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a great lumbering beast.
một con quái thú to lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a colossal, elemental beast.
một con quái thú vô tính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: