人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quickly became the team owners
很快的就成了隊上的主將
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and she became the sad carlotta.
và cổ trở thành carlotta u sầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it became the center of his life.
nó trở thành trung tâm của cuộc sống của anh ấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the sole beneficiary?
mỗi mình anh thôi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i became the king as a customer.
và tôi đã trở thành thượng đế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fear became the ultimate tool of this government.
nỗi sợ trở thành công cụ tối cao của chính phủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is why you became the flash, barry.
Đó là lý do cháu trở thành flash, barry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i knew philip before he became the governor.
tôi quen philip từ trước khi anh ta trở thành governor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and they became the most awesomest kung fu team ever!
và họ trở thành đội kungfu cừ nhất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm the sole shareholder.
ta là cổ đông duy nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
e class completely became the assassination classroom again.
lớp e đã hoàn toàn trở thành một lớp học dành cho sát thủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
secrecy became the primary concern and for some reason, they...
giữ bí mật trở thành mối quan tâm chính... và vì một lý do nào đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- of being the sole breadwinner now.
- ...bằng cách trở thành cần câu cơm duy nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if kin became the boss, you, me, the entire gang will be over.
nếu kin thành đầu rồng, cậu, tôi, và cả băng nhóm sẽ hỏng hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"perhaps they became the restless people they were in consequence."
có khi việc mà họ trở nên luôn bồn chồn là một hệ quả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
fight club became the reason to cut your hair short or trim your fingernails.
clb chiến đấu trở thành lý do để bạn cắt tóc và cắt móng tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's gone right through the sole.
- nó đâm thẳng vô lòng bàn chân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
empress wu became the first and only female emperor in the history of china.
võ tắc thiên trở thành vị nữ hoàng đế đầu tiên và duy nhất, trong lịch sử trung quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alek became the first success of the new program and a hero of the soviet union.
alek đã trở thành thành công đầu tiên của kế hoạch mới này. và là 1 người hùng của liên xô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
before i became the fine pinkerton man you see before you, i was a texas ranger.
trước khi tôi trở thành thám tử ở pinkerton... cậu thấy đấy, tôi từng là một kỵ binh texas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: