プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
because it is the right thing to do.
bởi vì đó là việc đúng đắn phải làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is because it was not the right person.
thì con đã nói với nhầm người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it had the right shape and weight.
nó vừa đúng kích thước và trọng lượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you acted differently because it was the right thing to do.
anh hành xử khác đi là vì đó là việc đúng đắn phải làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
like, more than the average family, right?
có vẻ là nhiều hơn mức trung bình gia đình nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it had been the best day of my life.
Đó là ngày đẹp nhất trong đời tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
takes more than just the right paper to disappear, sara.
cần nhiều thứ hơn một tờ giấy để biến mất, sara ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i wish it had been.
em lại ước là vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jan was worried because it had started to rain
jan lo lắng vì trời đã bắt đầu mưa
最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:
a lot more than the cash.
nhiều hơn tiền mặt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i wish it had been you.
ta ước gì kẻ ngã trước mũi kiếm của ta đã là ngươi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if it had been your daughter --
nếu nó xảy đến cho con gái ông --
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it had been deemed classified.
chỗ này được xếp vào loại tối tối mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that fucking hurt more than the beating.
làm thế còn đau hơn bị đánh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's more than 1 000 dollars cheaper than the real thing.
cái này rẻ hơn whisky hơn 1000.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i love you more than the stars in the sky
bạn yêu tôi không
最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
all in all it had been a great success.
nói chung đó là một thành công lớn.
最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
is your honor worth more than the republic?
danh dự của ông đáng giá hơn nền cộng hòa sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
consciousness is nothing more than the processing of information.
không còn nhận thức kiểu tự nhiên... trong việc xử lý thông tin nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you're wishing it had been me, huh?
- anh ước gì đó là tôi, hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: