検索ワード: being held (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

being held

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you being held in here?

ベトナム語

- cô bị giam ở đây ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's being held hostage.

ベトナム語

Đang bị giữ làm con tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my dad is being held hostage.

ベトナム語

cha tôi đã bị bắt làm con tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's being held at byzantium.

ベトナム語

Đang bị giam ở byzantium.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ann is being held by the syndicate.

ベトナム語

ann đang bị nghiệp đoàn giữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his daughter's being held hostage.

ベトナム語

con gái anh ấy đang bị bắt giữ làm con tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- tell me where he's being held.

ベトナム語

- anh ta bị giữ ở đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how many others are being held there?

ベトナム語

bao nhiêu người đã theo dõi ở đây nhỉ -Ông nói chuyện với ông ấy ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

or that's where chan's being held.

ベトナム語

hoặc là nơi chan đang bị giam giữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- still being held hostage by nina myers.

ベトナム語

- vẫn bị nina myers bắt giữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he said that he was being held against his will.

ベトナム語

nó nói nó đang bị bắt ép làm gì đó nó không muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- she's being held on some criminal charges.

ベトナム語

-con bé bị nghi phạm tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're being held pending arraignment on monday.

ベトナム語

anh bị tạm giam trước tòa đến thứ hai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is the last of four time trials being held worldwide.

ベトナム語

Đây là vòng cuối cùng trong 4 lần thử nghiệm được tổ chức trên toàn thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm being held hostage. - it was an accident!

ベトナム語

- là tai nạn thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he'll know where in the gulag lyla is being held.

ベトナム語

anh ta sẽ biết lyla bị giữ ở đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is a prisoner being held for questioning in the dungeons...

ベトナム語

có một tù nhân đang bị giam để hỏi cung trong ngục...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when duncan found out i was being held separately, he came back.

ベトナム語

khi duncan biết được anh bị giam giữ riêng, anh ấy đã quay trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's being held in a lockdown unit in a chicago hospital.

ベトナム語

nó vẫn còn sống. nó được giữ tại 1 bệnh viện ở chicago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

being held in a warehouse. a devil woman ! 1 01 dalmatians.

ベトナム語

bị giam giữ trong nhà kho của mụ devil, có cả thảy 101 con chó đốm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,813,127 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK