人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
bend knee
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
knee
Đầu gối
最終更新: 2015-06-09 使用頻度: 17 品質: 参照: Wikipedia
knee.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
knee!
quỳ xuống!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bend down.
cúi xuống.
bend over!
cúi xuống!
- my knee.
- Đầu gối
bend the knee, my lord.
quỳ xuống đi.
degenerative knee.
thoái hóa khớp gối.
最終更新: 2019-03-05 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bend your arms!
không vung qua lại được à?
my knee, man!
Đầu gối của tôi!
knee, knee, look!
- nhìn này, lên gối kìa.
i watched him bend the knee.
ta đứng nhìn ông ấy quỳ gối.
- convince him to bend the knee...
- thuyết phục hắn khấu đầu...
- bend your knee a little bit?
- cong chân ra chút?
he wants me to bend the knee.
hắn muốn ta quỳ gối.
rather let him bend the knee to us.
mà là để hắn quỳ gối trước chúng ta.
bend the knee, i promise you mercy.
quỳ gối đi và ta sẽ rủ lòng thương.
bend your knees.
bẻ đầu gối.
bend over. attaboy.
nghiêng tới trước.
catcher's knee.
Đầu gối của catcher.