プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Benefits
Phúc lợi
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
No benefits.
Không có quyền lợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Travel benefits
Trợ cấp đi đường
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Unemployment benefits
Trợ cấp thất nghiệp
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Medical benefits
Trợ cấp Y tế
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Family benefits
Trợ cấp gia đình
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Payroll/Benefits
Tiền lương/Tiền lãi
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
You get benefits?
Anh có được lợi gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
You cut my benefits
Anh còn có phụ cấp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Services and benefits
Dịch vụ và phúc lợi
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Nursing home benefits
Trợ cấp cho nhà dưỡng lão
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
GM crops benefits
lợi ích của các thực vật biến đổi gen
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
benefits in general
lợi ích nói chung
最終更新: 2018-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- I like the benefits.
- Tôi thích quyền lợi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Widow's benefits.
Trợ cấp góa phụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Means tested benefits
Trợ cấp theo mức trung bình
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
Fiscal walfare benefits
Lợi ích phúc lợi thuế khoá
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
Dental benefits insurance
Bảo hiểm nha phí
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
Health insurance benefits
Tiên bồi hoàn y phí
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
Nobody benefits from that.
Không ai có quyền làm như thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: