プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
benefits
phúc lợi
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
no benefits.
không có quyền lợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meaningful benefits
nghĩa lợi
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
you get benefits?
anh có được lợi gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
benefits in general
lợi ích nói chung
最終更新: 2018-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i like the benefits.
- tôi thích quyền lợi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
b) other benefits:
- chế độ nghỉ:
最終更新: 2022-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
the benefits it brings
những lợi ích mà nó đem lại
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
give benefits not products.
mang đến lợi ích chứ không chỉ sản phẩm.
最終更新: 2012-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
others have temporary benefits.
một số người khác thì có vài quyền năng tạm thời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, you can get your benefits.
Để mọi người đều có thể nhận được quà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
meeting online also has many benefits.
gặp mặt online cũng có nhiều thuân lợi
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
damn! benefits? - yeah, yeah, yeah, yeah.
làm việc văn phòng trên century city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cost - benefit analysis
phân tích chi phí - lợi ích
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:
参照: