プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
this was a big operation.
Đây là một chiến dịch lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
big
mat lon
最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 1
品質:
big...
tài...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
big!
- quái vật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- big...
rắc...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
big east
Đông lớn
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
big g.
jaian
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
big boss?
s#7871;p l#7899;n?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- big deal.
- chuyện hay quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how big?
- to cỡ nào? - năm trăm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
big skeleton
hấp thụ
最終更新: 2021-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
auntie big.
ben châu, tôi tiêu rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
big enough?
bự cỡ này được chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"big shanty.
big shanty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
he's big?
- anh ấy to lớn ko? - mmm-hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's already got some big operation going.
chưa gì anh ấy đã tham gia vào một chiến dịch lớn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
goro was becoming a big problem for my operation.
goro là 1 trở ngại lớn trong những hoạt động của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's a big clean-up operation, even for you.
một chiến dịch dọn dẹp lớn, kể cả là cho cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
big sam! big sam!
sam lớn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- very, very, very big.
- rất, rất, rất bự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: