検索ワード: blue sky, warm sunshine, wind (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

blue sky, warm sunshine, wind

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

very blue sky

ベトナム語

bầu trời xanh quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

blue skies and sunshine guaranteed

ベトナム語

có trời xanh và ánh nắng làm chứng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a cat is luxuriating in the warm sunshine.

ベトナム語

con mèo đang tận hưởng ánh nắng ấm áp.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

英語

blue skies and sunshine blue skies and sunshine

ベトナム語

có trời xanh và ánh nắng có trời xanh và ánh nắng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and she sees a blue sky.

ベトナム語

và cô ấy thấy bầu trời xanh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

blue sky experimentation on humans

ベトナム語

- tương tự vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-he was dealing blue sky.

ベトナム語

- vì hắn bán đá xanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-blue skies and sunshine -blue skies and sunshine

ベトナム語

trời xanh và ánh nắng đảm bảo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not at camp blue sky.

ベトナム語

tôi không ở trạm blue sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"so much depends upon... a blue sky

ベトナム語

"phụ thuộc rất nhiều vào bầu trời xanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

then we shall live together in the blue sky.

ベトナム語

thế thì chúng ta sẽ hội ngộ trên trời cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my general, aruka, has passed to the blue sky!

ベトナム語

tướng quân của ta, aruka, đã về với trời xanh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

someday, we shall be as one in the blue sky, if not before.

ベトナム語

ngày nào đó chúng ta sẽ hội ngộ trên trời cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's got to be like eight miles of blue sky.

ベトナム語

phải là bán kính 8 dặm với bầu trời trong xanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but chabi... she is an irreproachable gift from the eternal blue sky.

ベトナム語

nhưng chabi... cô ấy là món quà tối thượng từ trời cao vĩnh cửu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[explosion] (radio) blue sky has been overrun.

ベトナム語

blue sky đã bị tàn phá..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

make no mistake... even if we meet under the blue sky, i will never open those doors to you.

ベトナム語

Đừng hiểu lầm... dù chúng ta có gặp nhau trên trời cao, ta cũng không bao giờ mở cánh cửa đó cho ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my completely out-of-the-clear blue-sky unhappiness?

ベトナム語

việc tôi đùng một phát..... buồn phiền á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with blue skies as far as the eye can see.

ベトナム語

bầu trời trong xanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you gave them like, one second of blue skies and jet packs and....

ベトナム語

mới phút trước chú còn trời xanh, phản lực cá nhân

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,775,380 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK