人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you are so beautiful
tôi đang ở Ấn Độ
最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
they are so beautiful.
lời rất tuyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...you are so beautiful.
- ...cô trông đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you two are so beautiful
hai người thật đẹp đôi quá
最終更新: 2023-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
so beautiful
bruhda
最終更新: 2016-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
so beautiful.
Đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
so beautiful!
- gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-so beautiful.
sao đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are so beautiful, katia.
cô rất đẹp, katia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
girls are so hard to understand
con gái khó hiểu lắm
最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
the parks here are so beautiful...
công viên ở đây đẹp thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, so beautiful.
Đẹp lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dr. muller, you are so beautiful.
bác sĩ muller, cô thật xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, so beautiful.
- oh, quá đẹp .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all these women are so beautiful!
những người phụ nữ đó đều rất đẹp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're so beautiful
anh thật đẹp trai
最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're so beautiful.
em thật đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she's so beautiful!
cô ấy quá đẹp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you're so beautiful.
- em đẹp quá. em làm anh phát điên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- that is why those girls are so skinny.
- #272;#243; l#224; l#253; do nh#7919;ng c#244; g#225;i #273;#243; #7889;m nhom - #7890; kh#244;ng, kh#244;ng #273;#432;#7907;c.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: