検索ワード: brawling (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

brawling

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the one thing better than brawling.

ベトナム語

chuyện này hay hơn là đánh đấm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brawling with the cardinal's guards.

ベトナム語

Ẩu đả với cận vệ của giáo chủ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's been arrested for drugs, brawling.

ベトナム語

Đã từng bị bắt vì chơi thuốc phiện và ẩu đả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brawling and fighting and throwing yourself off horses.

ベトナム語

Đánh nhau, chiến đấu và rơi khỏi ngựa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they're always brawling and showing off, all for a bit of cash.

ベトナム語

dễ gây đấu đá lẫn nhau. nếu không phải vì hồng bao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is better to dwell in a corner of the housetop, than with a brawling woman in a wide house.

ベトナム語

thà ở nơi xó nóc nhà, hơn là ở chung nhà với một người đờn bà hay tranh cạnh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

it is better to dwell in the corner of the housetop, than with a brawling woman and in a wide house.

ベトナム語

thà ở một góc trên mái nhà, hơn là ở chung nhà với người đờn bà hay tranh cạnh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,907,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK