プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bring
tôi sẽ trả cho ông ấy. Đưa đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bring...
- Đâu... đưa lại đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bring cau may
dae biet
最終更新: 2017-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bring love along
mang yêu thương cùng chuyến đi của bạn
最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bring him outside.
hãy dụ hắn ta ra ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bring them steel!
mang kiếm cho họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bring them inside.
mang chúng vào trong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what'd you bring?
anh mang gì theo vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bring another glass.
lấy thêm một ly nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
definitely bring money!
chắc chắn đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bring baskets! buckets!
Ông phải làm một vị thần cho chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
success brings success
thành công dẫn đén thành công
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照: