検索ワード: bring out the best in others (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bring out the best in others

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you bring out the best in me.

ベトナム語

- Ông dạy tôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

it would bring out the best in us.

ベトナム語

chuyện này sẽ giúp chúng ta bộc lộ những điều tốt đẹp nhất của bản thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess mummies bring out the best in me.

ベトナム語

em rất tôn trọng những xác ướp này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bring out the merchandise.

ベトナム語

Đem món hàng ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bring out

ベトナム語

xuất bản

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bring up the best feast

ベトナム語

bày tiệc thái lao! (tiệc có 3 loại động vật trâu, dê, ngựa)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

cities bring out the worst in people.

ベトナム語

thành phố đem đến những thứ tồi tệ nhất cho con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

[ man ] bring out the band!

ベトナム語

mang ban nhạc ra!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

amy brings out the best in me.

ベトナム語

- nhờ có amy anh mới làm được đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bring out the little stinker!

ベトナム語

cho stinker bé nhỏ ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

guaranteed to bring out the natural stripe in you.

ベトナム語

Đảm bảo mang tới cho cậu những chiếc vằn tự nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bring out, the 'black mamba'!

ベトナム語

mang ta bộ giáp 'black mamba'!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- to bring out the worst in us. - or the best.

ベトナム語

- cho thấy ưu khuyết điểm của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

and you'll bring out their best!

ベトナム語

♪ bạn đã đem lại cho họ điều tốt đẹp nhất!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bring out some shochu.

ベトナム語

hãy đem ra ít rượu shochu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bring out stripper lily!

ベトナム語

Đem vũ nữ lily ra nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bring out the coffin, let the mourners come.

ベトナム語

Để đưa quan tài ra, cho những người khóc thương đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

'cause these days, i bring out the worst in people.

ベトナム語

dạo này, cháu luôn làm mọi người lộ bản chất xấu xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

that brings out the man in me

ベトナム語

♪ that brings out the man in me ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i make the best in the world.

ベトナム語

tôi làm món này ngon nhất thế giới đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,739,340,635 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK